Hệ sản phẩm YM – YV
Được phát triển cho sản xuất cho sản xuất nệm ghế ô tô, yên xe máy, nệm giường, sofa, gối ...
Thông số tiêu biểu | |
Tỷ lệ trộn Polyol/lsocyanate (theo khối lượng) | 100/55-80 |
Màu sắc | Trắng sữa |
Độ nhớt ở 25°C (mPas) | 1,000~2,000 |
Thiết bị | Máy cao áp |
Thời gian tạo kem – Cream time (giây) | 10~12 |
Thời gian tạo gel – Gel time (giây) | 45-55 |
Thời gian nở – Rise time (giây) | 60~70 |
Thời gian tháo khuôn (phút) | 6 |
Mật độ thành phẩm (kg/m3) | 40~46 |
Độ đàn hồi (%) | > 50 |
Độ bền kéo (MPa) | > 0.5 |
Độ bền xé (N/mm) | > 1.0 |
Thông số tiêu biểu | |
Tỷ lệ trộn Polyol/lsocyanate (theo khối lượng) | 100/36-60 |
Màu sắc | Không màu |
Độ nhớt ở 25°C (mPas) | 1,000~1,300 |
Thiết bị | Máy áp suất thấp |
Thời gian tạo kem – Cream time (giây) | 3~5 |
Thời gian tạo gel – Gel time (giây) | 55-65 |
Thời gian nở – Rise time (giây) | 90~100 |
Thời gian tháo khuôn (phút) | 8~10 |
Mật độ thành phẩm (kg/m3) | 30~120 |
Thời gian đàn hồi (giây) | 2~6 |
Độ bền kéo (MPa) | > 2.0 |
Độ bền xé (N/mm) | > 0.5 |