Hệ sản phẩm YF – YL
Được phát triển cho sản xuất cho sản xuất đế giày & lót giày
Thông số vận hành | |
Dang Isocyanate | MDI |
Tỷ lệ trộn Polyol/lsocyanate (theo khối lượng) | 100 / 91 |
Nhiệt độ hóa chất (°C) | 18~22 |
Nhiệt độ khuôn (°C) | 38~40 |
Thiết bị | Máy áp suất thấp |
Thời gian tạo kem – Cream time (giây) | 20~23 |
Thời gian tạo gel – Gel time (giây) | 100~110 |
Thời gian nở – Rise time (giây) | 200~220 |
Mật độ nở tự do (kg/m3) | 75~85 |
Thời gian thóa khuôn (phút) | 25~30 |
Tính chất vật lý | Phương pháp thử | Đơn vị đo | Tiêu chuẩn |
Mật độ (lõi) | DIN 53479 | g/cm3 | 0.085~0.110 |
Độ cứng | DIN 53505 | Asker C | 24~27 |
Độ bền kéo | DIN 53504 | Kgf/cm2 | ≥ 3.0 |
Độ bền xé | DIN 53504 | Kgf/cm | ≥ 2.0 |
Độ dãn dài | DIN 53504 | % | ≥ 100 |
Biến dạng dư sau nén | ASTM D395-D | % | ≤ 15 |
Thông số vận hành | |
Dạng Isocyanate | MDI |
Tỷ lệ trộn Polyol/Isocyanate (theo khối lượng) | 100 / 50~55 |
Độ nhớ ở 25°C (mPas) | 18~22 |
Polyol | 1,100±500 |
Isocyanate | 1,000±150 |
Nhiệt độ hóa chất (°C) | 30~40 |
Thời gian tạo kem – Cream time (giây) | 6~10 |
Thời gian tạo gel – Gel time (giây) | 60~70 |
Thời gian nở – Rise time (giây) | 105~115 |
Mật độ nở tự do (kg/m3) | 0.08~0.10 |
Tính chất vật lý | Phương pháp thử | Đơn vị đo | Tiêu chuẩn |
Mật độ (lõi) | DIN 53479 | g/cm3 | 0.30~0.32 |
Độ cứng | DIN 53505 | Asker C | 30~40 |
Độ bền kéo | DIN 53504 | Kgf/cm2 | ≥ 6.0 |
Độ bền xé | DIN 53504 | Kgf/cm | ≥ 4.0 |
Độ dãn dài | DIN 53504 | % | ≥ 130 |